Có 2 kết quả:
国防部长 guó fáng bù zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ • 國防部長 guó fáng bù zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
guó fáng bù zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Defense secretary
(2) Defense Minister
(2) Defense Minister
Bình luận 0
guó fáng bù zhǎng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˊ ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Defense secretary
(2) Defense Minister
(2) Defense Minister
Bình luận 0